talc
/tælk/
Danh từ
- khoáng chất đá tan
Động từ
- y học xoa bột tan
Kinh tế
- đá tan
Kỹ thuật
- đá tan
- hoạt thạch
Điện lạnh
- bột tancơ
- đá tancơ
Hóa học - Vật liệu
- đá tan, bột tan (làm vật liệu cách điện)
- tan (đá phiến tan)
Chủ đề liên quan
Thảo luận