1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ talc

talc

/tælk/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • đá tan
Kỹ thuật
  • đá tan
  • hoạt thạch
Điện lạnh
  • bột tancơ
  • đá tancơ
Hóa học - Vật liệu
  • đá tan, bột tan (làm vật liệu cách điện)
  • tan (đá phiến tan)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận