1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ taker-in

taker-in

/"teikəin/
Danh từ
  • người lừa gạt, người lừa phỉnh
Kinh tế
  • người triển hạn chứng khoán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận