1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ taker

taker

/"teikə/
Danh từ
  • người lấy, người nhận
  • người nhận đánh cuộc
Kinh tế
  • người nhận quyền chọn
  • người tiếp nhận
Kỹ thuật
  • người lấy
Hóa học - Vật liệu
  • thiết bị lấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận