Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ taker
taker
/"teikə/
Danh từ
người lấy, người nhận
người nhận đánh cuộc
Kinh tế
người nhận quyền chọn
người tiếp nhận
Kỹ thuật
người lấy
Hóa học - Vật liệu
thiết bị lấy
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận