1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ takeover arbitrage

takeover arbitrage

Kinh tế
  • nghiệp vụ acbit thôn tính
  • sách lược song hành tiếm quyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận