1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Takeover

Takeover

Kinh tế
  • mua đứt
  • sự mua lại để giành quyền kiểm soát công ty
  • thôn tính
  • thôn tính, chiếm đoạt, sự nắm quyền kiểm soát
  • tiếp thu, tiếp quản công ty
Chứng khoán
  • giành quyền kiểm soát, tiếm quyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận