1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ takeoff zone

takeoff zone

Toán - Tin
  • vùng đỗ
  • vùng đường (của đầu tư)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận