1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ take over

take over

Kinh tế
  • giành quyền điều khiển
  • giành quyền kiểm soát
  • lấy lại
  • tiếp quản
  • tiếp thu
Hóa học - Vật liệu
  • giành lấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận