1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ take-out

take-out

Tính từ
Danh từ
  • cửa hàng bán thức ăn mang về
  • bữa ăn mua ở một cửa hàng bán thức ăn mang về
Kỹ thuật
  • chất lắng
  • dụng cụ dỡ khuôn (dùng khi dỡ khuôn)
  • sự dỡ (lấy vật phẩm ra khỏi khuôn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận