1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ take-off

take-off

/"teikɔ:f/
Danh từ
  • sự nhại
  • bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ
  • thể thao đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để nhảy
  • hàng không sự cất cánh
Kỹ thuật
  • sự loại bỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận