Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ take-off
take-off
/"teikɔ:f/
Danh từ
sự nhại
bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ
thể thao
đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để nhảy
hàng không
sự cất cánh
Kỹ thuật
sự loại bỏ
Chủ đề liên quan
Thể thao
Hàng không
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận