Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tain
tain
/tein/
Danh từ
hỗn hống thiếc, thuỷ gương
Thảo luận
Thảo luận