Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tailplane
tailplane
Danh từ
bộ phận hoặc mặt nằm ngang của đuôi máy bay
Kỹ thuật
đuôi ngang
Giao thông - Vận tải
bộ thăng bằng ngang
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận