Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tailpiece
tailpiece
/"teilpi:s/
Danh từ
hình vẽ cuối chương sách
chốt mắc dây (ờ đàn viôtlông, đàn nguyệt...)
Kỹ thuật
khớp lồng ống
minh họa cuối chương
Xây dựng
dầm đỡ một đầu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận