1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tailpiece

tailpiece

/"teilpi:s/
Danh từ
  • hình vẽ cuối chương sách
  • chốt mắc dây (ờ đàn viôtlông, đàn nguyệt...)
Kỹ thuật
  • khớp lồng ống
  • minh họa cuối chương
Xây dựng
  • dầm đỡ một đầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận