1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tailor-piece

tailor-piece

Danh từ
  • phần cuối; phần kết
  • (in) hình vẽ cuối chương sách
  • (nhạc) giá căng dây đàn (đàn viôlông...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận