1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tailor-made

tailor-made

/"teiləmeid/
Tính từ
  • may đo; may khéo
Kinh tế
  • may đo
Cơ khí - Công trình
  • được chế tạo riêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận