Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tailor-made
tailor-made
/"teiləmeid/
Tính từ
may đo; may khéo
Kinh tế
may đo
Cơ khí - Công trình
được chế tạo riêng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận