1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tailings

tailings

/"teiliɳz/
Danh từ
  • phế phẩm, rác
  • trấu, hạt lép (sàng còn lại)
Kinh tế
  • chất cặn bã
  • chất thải
Kỹ thuật
  • chất thải
  • gỗ cành
  • phế phẩm
Hóa học - Vật liệu
  • chất thải (của sàng sơ cấp)
  • chất thải ở mỏ (không còn giá trị sử dụng)
Xây dựng
  • đá chìa (quá cỡ)
  • gạch chìa
  • ghl quặng thải
  • gỗ nhỏ
  • phần thải
Thực phẩm
  • phế liệu (chất thải)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận