1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tailback

tailback

Danh từ
  • hàng dài xe cộ nối đuôi nhau (do bị ách tắc)
Giao thông - Vận tải
  • sự ùn tắc (xe cộ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận