Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tailback
tailback
Danh từ
hàng dài xe cộ nối đuôi nhau (do bị ách tắc)
Giao thông - Vận tải
sự ùn tắc (xe cộ)
Chủ đề liên quan
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận