Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tail heavy
tail heavy
Kỹ thuật
nặng đuôi (khi kéo xe)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận