1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tail fin

tail fin

Kinh tế
  • vây đuôi
Kỹ thuật
  • sống đuôi
Giao thông - Vận tải
  • đuôi đứng máy bay
  • sống bụng
  • sống lưng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận