1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tail end

tail end

Kinh tế
  • đầu tháo liệu
Kỹ thuật
  • cán
  • đoạn cuối
Xây dựng
  • đoạn đuôi
  • phần chuôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận