Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tail-board
tail-board
/"teilbɔ:d/
Danh từ
ván chặn hậu (xe bò...)
Thảo luận
Thảo luận