1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tail away

tail away

Kinh tế
  • giảm yếu đi
  • ít đi
  • làm giảm đi
  • làm ít đi
  • làm nhỏ đi
  • nhỏ dần đi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận