Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ taffrail
taffrail
/"tæfreil/ (tafferel) /"tæfril/
Danh từ
lan can sau khoang lái
tàu thuỷ
Kỹ thuật
hàng rào
lan can
Giao thông - Vận tải
lan can thượng tầng đuôi
đóng tàu
Chủ đề liên quan
Tàu thuỷ
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Đóng tàu
Thảo luận
Thảo luận