1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ taffrail

taffrail

/"tæfreil/ (tafferel) /"tæfril/
Danh từ
Kỹ thuật
  • hàng rào
  • lan can
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận