1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tad

tad

Danh từ
  • đứa trẻ nhỏ (nhất là con trai)
  • mẩu nhỏ; một tí; một chút

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận