1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tactile

tactile

/"tæktail/
Tính từ
  • xúc giác
  • sờ mó được
  • nghĩa bóng đích xác, hiển nhiên, rành rành
Kỹ thuật
  • xúc giác
Y học
  • thuộc xúc giác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận