1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tackle

tackle

/"tækl/
Danh từ
  • đồ dùng, dụng cụ
  • hàng hải dây dợ (để kéo buồm...)
  • kỹ thuật hệ puli; palăng
  • thể thao sự chặn, sự cản (đối phương đang dắt bóng...)
Động từ
  • xử trí, tìm cách giải quyết (một vấn đề, một công việc)
  • hàng hải cột bằng dây dợ
  • thể thao chặn, cản (đối phương đang dắt bóng...)
  • túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình (đối phương)
  • Anh - Mỹ vay tiền
Kinh tế
  • cái tời (để kéo đồ nặng)
  • chạc
  • chão
  • dây
  • dây thừng
  • đồ dùng
  • đồ nghề
  • dụng cụ
  • hệ puli
  • puli kép
  • ròng rọc kéo đồ nặng
  • thiết bị
  • thừng
  • tìm cách giải quyết (một vấn đề)
  • tìm cách giải quyết (một vấn đề...)
  • trục kéo
  • ứng phó (một công việc)
  • ứng phó (một công việc...)
  • vay tiền
  • xử lý
  • xử trí
Kỹ thuật
  • bàn nâng
  • dây
  • đòn bẩy
  • dòng dọc
  • dụng cụ
  • hệ buli
  • hệ dòng dọc
  • hệ ròng rọc
  • hệ thống ròng rọc
  • palăng
  • ròng rọc xích
Xây dựng
  • đồ buộc (dùng để cẩu , neo)
  • hệ puly
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận