1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tacit renewal

tacit renewal

Kinh tế
  • sự mặc nhiên thuê tiếp
  • sự thuê tiếp mặc nhiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận