Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tachymetry
tachymetry
/tæ"kimitri/
Danh từ
phép đo khoảng cách
Hóa học - Vật liệu
phép đo thị cự
Điện lạnh
phép trắc cự
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận