1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tachymetry

tachymetry

/tæ"kimitri/
Danh từ
  • phép đo khoảng cách
Hóa học - Vật liệu
  • phép đo thị cự
Điện lạnh
  • phép trắc cự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận