1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tachycardia

tachycardia

/,tæki"kɑ:diə/
Danh từ
  • y học chứng tim đập nhanh, chứng mạch nhanh
Y học
  • nhịp tim nhanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận