1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tachistoscope

tachistoscope

/tæ"kistəskoup/
Danh từ
  • máy thử trí nhớ (để luyện đọc bằng mắt cho nhanh)
Y học
  • dụng cụ nghiệm thị tốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận