Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tachistoscope
tachistoscope
/tæ"kistəskoup/
Danh từ
máy thử trí nhớ (để luyện đọc bằng mắt cho nhanh)
Y học
dụng cụ nghiệm thị tốc
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận