tabulator
/"tæbjuleitə/ (tabulating_machine) /"tæbjuleitiɳmə"ʃi:n/
Danh từ
- máy chữ đánh bảng, máy chữ đánh cột hàng đọc
Kinh tế
- máy chữ đánh bảng
- máy lập bảng
- nút lập bảng (trên máy chữ, máy vi tính)
- nút nhấn cỡ ngừng (để đánh bảng)
Toán - Tin
- bộ lập bảng
Xây dựng
- bộ phận dịch (chuyển) pha
- máy điều pha
Chủ đề liên quan
Thảo luận