1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tabulation

tabulation

/,tæbju"leiʃn/
Danh từ
  • sự xếp thành bảng, sự xếp thành cột
Kinh tế
  • biểu
  • sự lập bảng biểu
  • sự xếp thành bảng
  • trình bày thành bảng
  • việc lập bảng
  • việc lập bảng biểu
Kỹ thuật
  • lập bảng
  • sự lập bảng
  • sự phân loại
Toán - Tin
  • sự định cột
  • sự lập thành bảng
Xây dựng
  • sự lập bảng (tính)
Điện tử - Viễn thông
  • sự lập biểu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận