Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tabulating machine
tabulating machine
/"tæbjuleitə/ (tabulating_machine) /"tæbjuleitiɳmə"ʃi:n/
Danh từ
máy chữ đánh bảng, máy chữ đánh cột hàng đọc
Kỹ thuật
máy lập bảng
Xây dựng
bộ lập bảng
máy tính phân tích
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận