1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tabulating machine

tabulating machine

/"tæbjuleitə/ (tabulating_machine) /"tæbjuleitiɳmə"ʃi:n/
Danh từ
  • máy chữ đánh bảng, máy chữ đánh cột hàng đọc
Kỹ thuật
  • máy lập bảng
Xây dựng
  • bộ lập bảng
  • máy tính phân tích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận