1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tabulating

tabulating

  • sự lập thành bảng
Kinh tế
  • trình bày thành bảng
Kỹ thuật
  • sự lập bảng
Toán - Tin
  • sự lập bảng biểu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận