Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tabularize
tabularize
xếp thành cột; bảng
tạo bề mặt phẳng cho
Thảo luận
Thảo luận