1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tabouret

tabouret

/"tæbərit/ (tabouret) /"tæbərit/
Danh từ
  • ghế đẩu
  • khung thêu
Xây dựng
  • ghế đẩu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận