Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ taboret
taboret
/"tæbərit/ (tabouret) /"tæbərit/
Danh từ
ghế đẩu
khung thêu
Thảo luận
Thảo luận