Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tabling
tabling
Danh từ
việc lập biểu; bảng
vải làm khăn bàn; khăn bàn khăn ăn nói chung
sự tuyển quặng
kiến trúc
cooc nie; thành gờ; mái đua
Kinh tế
trình bày thành bảng
việc xếp thành bảng
xếp thành bảng
Kỹ thuật
sự lập bảng
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận