1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tabling

tabling

Danh từ
  • việc lập biểu; bảng
  • vải làm khăn bàn; khăn bàn khăn ăn nói chung
  • sự tuyển quặng
  • kiến trúc cooc nie; thành gờ; mái đua
Kinh tế
  • trình bày thành bảng
  • việc xếp thành bảng
  • xếp thành bảng
Kỹ thuật
  • sự lập bảng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận