1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tablet

tablet

/"tæblit/
Danh từ
  • tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc)
  • bài vị
  • viên thuốc; bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo)
  • xếp giấy ghim lại
Kinh tế
  • viên
Kỹ thuật
  • bảng
  • biểu
  • miếng
  • tấm
  • viên
Xây dựng
  • bảng (tra)
Toán - Tin
  • bảng con (đồ họa)
  • bảng con, bảng nhỏ
  • bảng vẽ, bàn vẽ
Y học
  • viên nén
Hóa học - Vật liệu
  • viên thuốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận