tablet
/"tæblit/
Danh từ
- tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc)
- bài vị
- viên thuốc; bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo)
- xếp giấy ghim lại
Kinh tế
- viên
Kỹ thuật
- bảng
- biểu
- miếng
- tấm
- viên
Xây dựng
- bảng (tra)
Toán - Tin
- bảng con (đồ họa)
- bảng con, bảng nhỏ
- bảng vẽ, bàn vẽ
Y học
- viên nén
Hóa học - Vật liệu
- viên thuốc
Chủ đề liên quan
Thảo luận