1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ table-ware

table-ware

/"teiblweə/
Danh từ
  • đĩa bát dao dĩa (để bày bàn ăn)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận