1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ table-mat

table-mat

Danh từ
  • vải lót (để dưới một đựa nóng để bảo vệ mặt bàn)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận