1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ table-leaf

table-leaf

/"teiblli:f/ (table-flap) /"teiblflæp/
  • flap)
Danh từ
  • mặt bàn dôi (có thể lật lên bỏ xuống)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận