1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ table-diamond

table-diamond

/"teibl,daiəmənd/
Danh từ
  • hột xoàn cắt bằng mặt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận