1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ table-companion

table-companion

/"teiblkəm,pænjən/
Danh từ
  • bạn cùng mâm, người cùng ăn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận