Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ table-companion
table-companion
/"teiblkəm,pænjən/
Danh từ
bạn cùng mâm, người cùng ăn
Thảo luận
Thảo luận