1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tabla

tabla

Danh từ
  • cặp trống nhỏ (một loại nhạc cụ ấn Độ vỗ bằng tay)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận