1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tabid

tabid

Tính từ
  • gầy mòn vì bệnh tật
  • gây bệnh ho lao; lao phổi
  • bị ho lao; lao phổi
  • y học bị bệnh tabet
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận