Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tabid
tabid
Tính từ
gầy mòn vì bệnh tật
gây bệnh ho lao; lao phổi
bị ho lao; lao phổi
y học
bị bệnh tabet
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận