Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tabescence
tabescence
/tə"besns/
Danh từ
y học
trạng thái gầy mòn hốc hác, sự suy mòn
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận