1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tabernacle

tabernacle

/"tæbə:nəkl/
Danh từ
  • rạp (để cúng lễ), nơi thờ cúng
  • tủ đựng bánh thánh (đặt trên bàn thờ)
Nội động từ
Động từ
Kỹ thuật
  • nhà rạp (để cúng lễ)
Xây dựng
  • nơi thờ cúng
  • tủ để bánh thánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận