1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tabefy

tabefy

Động từ
  • làm cho kiệt sức; gầy mòn
  • tiêu phí; làm cho hao mòn
Nội động từ
  • kiệt sức; gầy mòn; ốm yếu
  • hao mòn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận