Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tabefy
tabefy
Động từ
làm cho kiệt sức; gầy mòn
tiêu phí; làm cho hao mòn
Nội động từ
kiệt sức; gầy mòn; ốm yếu
hao mòn
Thảo luận
Thảo luận