1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tabby

tabby

/"tæbi/
Danh từ
  • vải có vân sóng
  • động vật mèo khoang; mèo; mèo cái (cũng tabby cat)
  • động vật bướm tabi (cũng tabby moth)
  • nghĩa bóng mụ già hay ngồi lê đôi mách; người phụ nữ lắm mồm
Động từ
  • cán (vải) cho nổi vân sóng
Xây dựng
  • bê tông đất
  • cát và đá dăm
  • hỗn hợp sét
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận