tabby
/"tæbi/
Danh từ
- vải có vân sóng
- động vật mèo khoang; mèo; mèo cái (cũng tabby cat)
- động vật bướm tabi (cũng tabby moth)
- nghĩa bóng mụ già hay ngồi lê đôi mách; người phụ nữ lắm mồm
Động từ
- cán (vải) cho nổi vân sóng
Xây dựng
- bê tông đất
- cát và đá dăm
- hỗn hợp sét
Chủ đề liên quan
Thảo luận