Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ t-junction
t-junction
Danh từ
ống nối chữ T (chỗ một con đường, một đường ống nối với một con đường, đường ống khác như ng không vượt qua, do đó tạo thành hình chữ T)
Kỹ thuật
mối nối chữ T
Xây dựng
nút giao chữ T
sự nối thẳng góc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận